Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bến cảng
[bến cảng]
|
wharf; port; harbour
Chuyên ngành Việt - Anh
bến cảng
[bến cảng]
|
Kinh tế
dock
Kỹ thuật
quay
Từ điển Việt - Việt
bến cảng
|
danh từ
công trình kiên cố, để tàu bè đỗ bốc dỡ hàng
bến cảng Sài Gòn; bến cảng Hải Phòng